Tiếng Anh Trong Đàm Phán, Giao Dịch, Hợp Đồng Ngoại Thương

Tiếng Anh Trong Đàm Phán, Giao Dịch, Hợp Đồng Ngoại Thương

Tiếng Anh Trong Đàm Phán, Giao Dịch, Hợp Đồng Ngoại Thương

Tiếng Anh Trong Đàm Phán, Giao Dịch, Hợp Đồng Ngoại Thương

đào tạo chứng từ xuất nhập khẩu

đào tạo nghiệp vụ xuất nhập khẩu
đào tạo thực tế xuất nhập khẩu

Vị trí: thực tập Logistics, Số lượng: 10 Ngày cập nhật: 18/03/2019

Thực tập là quá trình cung cấp kinh nghiệm thực tế cho người học chuẩn bị bắt đầu một nghề nghiệp mới.

Nhân Viên Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu: 01 Người Tại Hà Nội

Nhân viên hành chính kho

TUYÊN DỤNG NHÂN VIÊN Sale Logistics

TUYỂN DỤNG Nhân viên xuất nhập khẩu.

Hoạt động bao gồm chế biến, thương mại xuất khẩu các sản phẩm thủy sản sang nước ngoài.

NEGOTIATION – TRANSACTION – CONTRACT

  1. Inquiry: đơn hỏi hàng
  2. Enquiry = inquiry = query
  3. Purchase: mua hàng
  4. Procurement: sự thu mua hàng
  5. Inventory: tồn kho
  6. Sales off: giảm giá
  7. Free of charge (FOC)
  8. Buying request = order request = inquiry
  9. Negotiate/negotiation: đàm phán
  10. Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)
  11. Transaction: giao dịch
  12. Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc
  13. Co-operate: hợp tác
  14. Sign: kí kết
  15. Quote: báo giá
  16. Release order: đặt hàng (ai)
  17. Give sb order: cho ai đơn đặt hàng
  18. Assurance: sự đảm bảo
  19. Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
  20. Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)
  21. Trial order : đơn đặt hàng thử
  22. Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
  23. Undervalue = Underbilling
  24. PIC – person in contact: người liên lạc
  25. Person in charge: người phụ trách
  26. Quotation: báo giá
  27. Offer = quotation
  28. Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
  29. Price list: đơn giá
  30. RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
  31. Requirements: yêu cầu
  32. Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
  33. Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
  34. Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
  35. Deal: thỏa thuận
  36. Fix: chốt
  37. Deduct = reduce: giảm giá
  38. Bargain: mặc cả
  39. Rate: tỉ lệ/mức giá
  40. Throat-cut price: giá cắt cổ
  41. Match: khớp được
  42. Target price: giá mục tiêu
  43. Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
  44. Feedback: phản hồi của khách
  45. Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu
  46. Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
  47. Company Profile: hồ sơ công ty
  48. Input /raw material: nguyên liệu đầu vào
  49. Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
  50. Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng
  51. Contract: Hợp đồng
  52. Purchase contract: hợp đồng mua hàng
  53. Sale Contract: hợp đồng mua bán
  54. Sales contract = Sales contract
  55. Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
  56. Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
  57. Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
  58. Come into effect/come into force: có hiệu lực
  59. Article: điều khoản
  60. Validity: thời gian hiệu lực
  61. Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
  62. Goods description: mô tả hàng hóa
  63. Commodity = Goods description
  64. Items: hàng hóa
  65. Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
  66. Quantity: số lượng
  67. Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
  68. Documents required: chứng từ yêu cầu
  69. Shipping documents: chứng từ giao hang
  70. Terms of payment: điều kiện thanh toán
  71. Unit price: đơn giá
  72. Amount: giá trị hợp đồng
  73. Grand amount: tổng giá trị
  74. Settlement: thanh toán
  75. Delivery time: thời gian giao hàng
  76. Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
  77. Lead time: thời gian làm hàng
  78. Packing/packaging: bao bì, đóng gói
  79. Standard packing:  đóng gói tiêu chuẩn
  80. Arbitration: điều khoản trọng tài
  81. Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
  82. Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng
  83. Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
  84. Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
  85. Terms of test running: điều khoản chạy thử
  86. Model number: số mã/mẫu hàng
  87. Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
  88. Dosage: liều lượng
  89. Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
  90. Penalty: điều khoản phạt
  91. Claims: Khiếu nại
  92. Disclaimer: sự miễn trách
  93. Act of God = force majeure: bất khả kháng
  94. Inspection: giám định
  95. Dispute: tranh cãi
  96. Liability : trách nhiệm
  97. On behalf of: đại diện/thay mặt cho
  98. Subject to: tuân thủ theo
  99. Brandnew: mới hoàn toàn
  100. General Conditions: các điều khoản chung
  101. Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam
  102. Signature: chữ kí
  103. Stamp: đóng dấu
  104. In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
  105. Date of manufacturing:  ngày sản xuất
  106. Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
  107. Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong
  108. Outer packing: đóng gói bên ngoài
  109. Unit: đơn vị
  110. Piece: chiếc, cái
  111. Sheet: tờ, tấm
  112. Pallet: pallet
  113. Roll: cuộn
  114. Bundle: bó
  115. Set: bộ
  116. Cbm: cubic meter (M3): mét khối
  117. Case: thùng, sọt
  118. Jar: chum
  119. Box: hộp
  120. Bag: túi
  121. Basket: rổ, thùng
  122. Drum: thùng (rượu)
  123. Barrel: thùng (dầu, hóa chất)
  124. Can: can
  125. Carton: thùng carton
  126. Bottle: chai
  127. Bar: thanh
  128. Crate: kiện hàng
  129. Package: kiện hàng
  130. Combo: bộ sản phẩm
  131. Pair: đôi
  132. Carboy: bình
  133. Offset: hàng bù
  134. Free of charge (FOC): hàng miễn phí
  135. Compensation: đền bù, bồi thường
  136. All risks: mọi rủi ro
  137. War risk: bảo hiểm chiến tranh
  138. Protest/strike: đình công
  139. Processing Contract: hợp đồng gia công
  140. Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)
  141. FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)